2. Cái trống nghĩa tiếng anh là gì | HoiCay - Top Trend news; 3. CÁI TRỐNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 4. Cái trống tiếng anh là gì - longky.mobi; 5. Cái trống viết tiếng anh là gì - Hỏi Đáp; 6. CÁI TRỐNG RỖNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; 7. ĐỂ Phép tịnh tiến "hộp giấy" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Mỗi hộp giấy là một tỉ người.↔ Each card box is one billion people. Thép hộp tiếng anh là Square Steel Tube (thép hộp vuông) hoặc Steel Rectangular Tube (thép hộp chữ nhật). Thép hộp cũng có nghĩa là thép ống có cạnh. Thép ống tiếng anh là Steel Pipe. Thép hộp là loạt thép có kết cấu rỗng bên trong, loại thép này từ lâu đã được ứng dụng khá mammary gland of bovids (cows and sheep and goats) bag; cup of tea; dish. an activity that you like or at which you are superior. bag; bulge. bulge out; form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge. bag; pocket. take unlawfully. English. Vietnamese. cái hộp bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch cái hộp , phổ biến nhất là: can . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cái hộp chứa ít nhất 835 câu. Hồi Hộp trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá quen thuộc với mọi người. Việc tiếp thu một Dịch trong bối cảnh "Ở TRONG CÁI HỘP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "Ở TRONG CÁI HỘP" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Nếu anh không thể tìm đúng hộp của nó, anh luôn lấy cái hộp nào gần nhất. If I can’t find the right case, I use the nearest one . Bạn đang đọc: cái hộp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Có lẽ câu trả lời nằm trong cái […] Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cái hộp tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cái hộp tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ HỘP in English Translation – hộp in English – Glosbe in English – Vietnamese-English Dictionary – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển hộp đọc tiếng anh là gì – mẫu câu có từ cái hộp’ trong Tiếng Việt được dịch … – của từ boxes Vietnamese Translation – nghĩ “ra ngoài cái hộp” Đọt Chuối hộp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh của từ box, từ box là gì? từ điển Anh-Việt – thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cái hộp tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 cái búa tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái bình tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cách đọc số hàng nghìn trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cách đọc năm 1111 trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cách đọc ngày tháng năm sinh trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cách đọc ngày sinh nhật trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cách đọc giờ bằng tiếng anh HAY và MỚI NHẤT box phát âm có thể chưa chuẩn Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ box trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ box tiếng Anh nghĩa là gì. box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa- lô rạp hát; phòng nhỏ khách sạn; ô chuồng ngựa- chòi, điếm canh- ghế ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...- tủ sắt, két sắt để bạc; ông, hộp bỏ tiền=to put in the box+ bỏ ống- quà lễ giáng sinh- lều nhỏ, chỗ trú chân của người đi săn- kỹ thuật hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ với ai!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ đơn lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- xem compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt tai...=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- thực vật học cây hoàng dươngbox- Tech hộpbox- hộp rattiest tiếng Anh là gì? exacerbations tiếng Anh là gì? portland stone tiếng Anh là gì? duck-shot tiếng Anh là gì? sciential tiếng Anh là gì? dinnerless tiếng Anh là gì? sightworthy tiếng Anh là gì? tonsorial tiếng Anh là gì? conductor tiếng Anh là gì? positrons tiếng Anh là gì? Unconvertible loan stock tiếng Anh là gì? proselyter tiếng Anh là gì? chronographically tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của box trong tiếng Anh box có nghĩa là box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa- lô rạp hát; phòng nhỏ khách sạn; ô chuồng ngựa- chòi, điếm canh- ghế ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...- tủ sắt, két sắt để bạc; ông, hộp bỏ tiền=to put in the box+ bỏ ống- quà lễ giáng sinh- lều nhỏ, chỗ trú chân của người đi săn- kỹ thuật hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ với ai!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ đơn lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- xem compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt tai...=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- thực vật học cây hoàng dươngbox- Tech hộpbox- hộp Đây là cách dùng box tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ box tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh box /bɔks/* danh từ- hộp tiếng Anh là gì? thùng tiếng Anh là gì? tráp tiếng Anh là gì? bao- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa- lô rạp hát tiếng Anh là gì? phòng nhỏ khách sạn tiếng Anh là gì? ô chuồng ngựa- chòi tiếng Anh là gì? điếm canh- ghế ở toà án tiếng Anh là gì? cho quan toà tiếng Anh là gì? nhân chứng...- tủ sắt tiếng Anh là gì? két sắt để bạc tiếng Anh là gì? ông tiếng Anh là gì? hộp bỏ tiền=to put in the box+ bỏ ống- quà lễ giáng sinh- lều nhỏ tiếng Anh là gì? chỗ trú chân của người đi săn- kỹ thuật hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ với ai!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn tiếng Anh là gì? thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ đơn lên toà án- ngăn riêng ra tiếng Anh là gì? nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- xem compass* danh từ- cái tát tiếng Anh là gì? cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát tiếng Anh là gì? bạt tai...=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- thực vật học cây hoàng dươngbox- Tech hộpbox- hộp cái hộp đen mở cái hộp cái hộp sẽ cái hộp được cái hộp gỗ cái hộp pandora cái hộp đen mở cái hộp cái hộp sẽ cái hộp được cái hộp gỗ nhìn cái hộp

cái hộp tiếng anh là gì